Mô tả
Thông tin nguyên liệu mỹ phẩm Sorbitol
INCI Name: Sorbitol.
Sorbitol ở dạng lỏng, màu vàng nhẹ. Hòa tan trong nước hoặc rượu, ổn định ở nhiệt độ lên đến 180ºC (356ºF), có nguồn gốc từ trái cây, bắp và rong biển, các sản phẩm hiện nay đều sử dụng có nguồn gốc từ bắp. Nó được sử dụng chủ yếu như một chất làm ẩm trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân và cũng là một thành phần hương liệu.
Là một chất giữ ẩm, dưỡng da Sorbitol ngăn ngừa sự mất độ ẩm cách kéo nước bằng thẩm thấu từ không khí. Được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước xúc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội đầu dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.
Công dụng
- Chất ổn định gel, có thể hỗ trợ làm dày hoặc tăng độ nhớt trong các công thức mỹ phẩm.
- Giữ ẩm, điều hòa cho da.
Tỉ lệ sử dụng: 5-50%. Chỉ sử dụng bên ngoài.
Ứng dụng
- Kem dưỡng.
- Gel.
- Kem đánh răng.
- Kem chống nắng.
- Thuốc mỡ.
- Mask và các sản phẩm chăm sóc khác…
Sorbitol được FDA chấp thuận và đã nhận được đánh giá chung về An toàn (GRAS).
Xuất xứ: Malaysia.